Thông số kỹ thuật và báo giá
Dưới đây là danh sách mã hàng kèm báo giá và thông số kỹ thuật của các mẫu phim Hàn Quốc đang được cung cấp bởi NND tại Hà Nội mời các bạn cùng tham khảo:
Mã Sản Phẩm | VL (Truyền Sáng) | IR (Cắt Hồng Ngoại) | UV (Cắt UV) | Đơn giá (đồng/mét dài) |
---|---|---|---|---|
AP 0550 | 5% | 70% | 99,9% | 250000 |
AP 4050 | 43% | 52% | 99,9% | 250000 |
AP 0580 | 6% | 83% | 99,9% | 440000 |
AP 3080 | 32% | 86% | 99,9% | 440000 |
AP 7080 | 66% | 95% | 99,9% | 440000 |
BK 03 | 3% | 89% | 99,9% | 190000 |
SILVER 15 | 20% | 85% | 99,9% | 170000 |